Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
vén
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt 1. Kéo lên: Anh vén áo bên tay cụt (NgĐThi). 2. Mở cửa màn: Hiền vén màn nhìn thấy bố nằm nghiêng (NgKhải).
2 đgt Thu lại cho gọn: Vén thóc phơi ở sân thành đống; Vén mây mù mới thấy trời xanh.
Related search result for
"vén"
Words pronounced/spelled similarly to
"vén"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Words contain
"vén"
:
An Vĩnh Ngãi
Bà Rịa-Vũng Tàu
Cẩm Vĩnh
Liễu Vĩnh
Quảng Vĩnh
Tân Vĩnh Hiệp
Thanh Vĩnh Đông
Thạch Vĩnh
thu va thu vén
thu vén
more...
Comments and discussion on the word
"vén"