Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
uval
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) quả nho
    • Cure uvale
      sự chữa bệnh bằng quả nho
    • Station uvale
      trạm điều dưỡng bằng quả nho
Related search result for "uval"
  • Words pronounced/spelled similarly to "uval"
    uval uvula
Comments and discussion on the word "uval"