Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
utopian
/ju:'toupj /
Jump to user comments
tính từ
  • không tưởng
    • utopian socialism
      chủ nghĩa x hội không tưởng
danh từ
  • người theo chủ nghĩa không tưởng; người không tưởng
Related search result for "utopian"
Comments and discussion on the word "utopian"