Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
urne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bình di cốt (đựng tro hỏa táng)
  • (thơ ca) bình
  • hòm phiếu (bầu cử)
    • Aller aux urnes
      đi bầu
  • (thực vật học) bình (lá nắp ấm); bụng (thể túi bào tử ở rêu)
Related search result for "urne"
Comments and discussion on the word "urne"