Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
upstairs
/' p'ste z/
Jump to user comments
phó từ
  • ở trên gác, ở tầng trên
  • lên gác, lên tầng trên
    • to walk upstairs
      lên gác
tính từ
  • (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên
    • an upstairs room
      căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác
Comments and discussion on the word "upstairs"