Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
downstairs
/'daun'steəz/
Jump to user comments
tính từ
  • ở dưới nhàn, ở tầng dưới
phó từ
  • xuống cầu thang, xuống gác
    • to go downstairs
      xuống gác
  • ở dưới nhà, ở tầng dưới
danh từ số nhiều
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)
Comments and discussion on the word "downstairs"