Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
upholster
/ p'hould /
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhồi nệm (ghế, đi văng...)
  • trang bị nệm ghế màn thm (cho một căn phòng)
Related search result for "upholster"
Comments and discussion on the word "upholster"