Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unvalued
/' n'v lju:d/
Jump to user comments
tính từ
  • (tài chính) không có giá, không định giá
  • (nghĩa bóng) không được trọng, không được chuộng
Related words
Related search result for "unvalued"
Comments and discussion on the word "unvalued"