Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untrue
/' n'tru:/
Jump to user comments
tính từ
  • không đúng, sai, sai sự thật
  • không chân thành, gi dối
  • không trung thành (người)
Related words
Related search result for "untrue"
Comments and discussion on the word "untrue"