Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untrimmed
/' n'trimd/
Jump to user comments
tính từ
  • không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
  • không tô điểm, không trang sức (mũ...)
Related words
Related search result for "untrimmed"
Comments and discussion on the word "untrimmed"