Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
untamed
/' n'teimd/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa được dạy thuần
  • không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại
Related words
Related search result for "untamed"
Comments and discussion on the word "untamed"