Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unstring
/' n'stri /
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo dây, cởi dây
  • nới dây (cung), xuống dây (đàn)
  • (nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)
Related search result for "unstring"
Comments and discussion on the word "unstring"