Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unstored
/' n'st :d/
Jump to user comments
tính từ
  • không cất trong kho
  • không chứa đựng; không tích được
  • không được trau dồi, không được bồi dưỡng
  • không ghi, không nhớ (kiến thức)
Related search result for "unstored"
Comments and discussion on the word "unstored"