Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unsifted
/' n'siftid/
Jump to user comments
tính từ
  • không sành, không rây
  • (nghĩa bóng) không gạn lọc; không xem xét kỹ (tin tức)
Related search result for "unsifted"
Comments and discussion on the word "unsifted"