Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unscourged
/' n'sk :d d/
Jump to user comments
tính từ
  • không bị trừng phạt; không bị áp bức, không bị làm khổ, không bị quấy rầy
Related search result for "unscourged"
Comments and discussion on the word "unscourged"