Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unrighted
/' n'raitid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được lấy lại cho thẳng
  • không được sửa sai, không được uốn nắn lại
  • không được bên vực
Related search result for "unrighted"
Comments and discussion on the word "unrighted"