Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
unrestored
/' nris't :d/
Jump to user comments
tính từ
không được hoàn lại, không được tr lại
không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)
không được đặt lại chỗ cũ
chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)
Related search result for
"unrestored"
Words pronounced/spelled similarly to
"unrestored"
:
unregistered
unrestored
Comments and discussion on the word
"unrestored"