Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unreeve
/' n'ri:v/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hàng hi) tháo rút (dây, ch o...)
nội động từ
  • (hàng hi) tuột (dây, ch o...)
  • tháo dây thừng
Related search result for "unreeve"
Comments and discussion on the word "unreeve"