Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unquarried
/' n'kw rid/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa bị khai thác
  • (nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến
Related search result for "unquarried"
Comments and discussion on the word "unquarried"