Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unplayable
/'ʌn'pleiəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể chơi được (sân bóng...)
  • không thể đánh được (ván bài...)
  • không thể diễn được (vở kịch)
  • không chơi được (bản nhạc)
Related search result for "unplayable"
Comments and discussion on the word "unplayable"