Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unmorality
/'ʌnmə'ræliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thiếu đạo đức
  • sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách
  • sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức
Related search result for "unmorality"
Comments and discussion on the word "unmorality"