Jump to user comments
tính từ
- thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật
- universal gravitation
sức hấp dẫn của vạn vật
- universal language
ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
- toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng
- universal suffrage
sự bỏ phiếu phổ thông
- universal law
luật chung, luật phổ biến
- universal misery
nỗi đau khổ chung
- universal opinion
dự luận chung
- universal agent
đại lý toàn quyền
- universal provider
người buôn đủ loại hàng
- universal legatee
người được hưởng toàn bộ gia tài