Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
unitif
Jump to user comments
tính từ
  • nối
    • Fibres unitives du coeur
      sợi nối của tim
  • (tôn giáo) thống nhất trong Chúa
    • Vie unitive
      cuộc sống thống nhất trong Chúa
Related search result for "unitif"
Comments and discussion on the word "unitif"