Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unitarian
/,ju:ni'teəriən/
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) (Unitarian) người theo thuyết nhất thể
  • người tán thành sự tập trung về chính trị
Related search result for "unitarian"
Comments and discussion on the word "unitarian"