Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unimproved
/'ʌnim'pru:vd/
Jump to user comments
tính từ
  • không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất)
  • không được tận dụng
  • (nghĩa bóng) không được dạy dỗ
Related search result for "unimproved"
Comments and discussion on the word "unimproved"