Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unhandy
/'ʌn'hændi/
Jump to user comments
tính từ
  • vụng, vụng về (người)
  • bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ)
Related search result for "unhandy"
Comments and discussion on the word "unhandy"