Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ungenial
/'ʌn'dʤi:njəl/
Jump to user comments
tính từ
  • không vui vẻ, không vui tính; không tốt bụng
  • không ôn hoà (khí hậu)
Related search result for "ungenial"
Comments and discussion on the word "ungenial"