Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfruitful
/'ʌn'fru:tful/
Jump to user comments
tính từ
  • không tốt, không màu mỡ (đất)
  • không có kết quả
    • unfruitful manoeuvres
      những thủ đoạn không có kết quả, âm mưu không thành công
  • không có lợi
Related search result for "unfruitful"
Comments and discussion on the word "unfruitful"