Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unfaltering
/ʌn'fɔ:ltəriɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • không ngập ngừng, không do dự, quả quyết
  • không nao núng, không lung lay
Related search result for "unfaltering"
Comments and discussion on the word "unfaltering"