Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unexecuted
/'ʌn'eksikju:tid/
Jump to user comments
tính từ
  • không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm
  • chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)
Related search result for "unexecuted"
Comments and discussion on the word "unexecuted"