Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unembodied
/'ʌnim'bɔdid/
Jump to user comments
tính từ
  • vô thể, vô hình
  • không hợp vào, không gộp vào (trong một thể)
Related words
Related search result for "unembodied"
Comments and discussion on the word "unembodied"