Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undulate
/'ʌndjuleit/
Jump to user comments
tính từ
  • gợn sóng, nhấp nhô
nội động từ
  • gợn sóng; dập dờn như sóng
Related words
Related search result for "undulate"
Comments and discussion on the word "undulate"