Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undone
/'ʌn'dʌn/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của undo
tính từ
  • không làm; chưa xong, bỏ dở
    • he died with his work still undone
      ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở
Related words
Related search result for "undone"
Comments and discussion on the word "undone"