Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undisplayed
/'ʌndis'pleid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được bày ra, không được trưng bày
  • không phô trương, không khoe khoang
  • không được biểu lộ ra, không được bày tỏ ra
Related search result for "undisplayed"
Comments and discussion on the word "undisplayed"