Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undiscussed
/'ʌndis'kʌst/
Jump to user comments
tính từ
  • không được bàn cãi; chưa được thảo luận
  • không ai cãi lại
Related search result for "undiscussed"
Comments and discussion on the word "undiscussed"