Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undesigned
/'ʌndi'zaind/
Jump to user comments
tính từ
  • không cố ý, không định trước
    • undesigned act
      hành động không cố ý
  • bất ngờ, không dè
    • undesigned result
      kết quả không ngờ
Related words
Related search result for "undesigned"
Comments and discussion on the word "undesigned"