Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undersea
/'ʌndəsi:/
Jump to user comments
tính từ
  • dưới mặt biển
phó từ+ Cách viết khác : (underseas)
  • dưới mặt biển
Related search result for "undersea"
Comments and discussion on the word "undersea"