Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
underpin
/,ʌndə'pin/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ
  • (nghĩa bóng) làm nền, làm cốt
    • he underpins his speech with sound arguments
      anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình
Related words
Related search result for "underpin"
Comments and discussion on the word "underpin"