Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
undercut
/'ʌndəkʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • thịt thăn (bò)
  • (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)
ngoại động từ
  • (nghệ thuật) chạm trổ
  • (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)
  • (thể dục,thể thao) cắt (bóng)
Related words
Related search result for "undercut"
Comments and discussion on the word "undercut"