Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncrossed
/'ʌn'krɔst/
Jump to user comments
tính từ
  • không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)
  • chưa ai đi qua (sa mạc)
  • (tài chính) không gạch chéo (ngân phiếu)
  • không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý
Related search result for "uncrossed"
Comments and discussion on the word "uncrossed"