Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncovered
/ʌn'kʌvəd/
Jump to user comments
tính từ
  • bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền)
Related search result for "uncovered"
Comments and discussion on the word "uncovered"