Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncooked
/'ʌn'kukt/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa nấu chín, còn sống
  • không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách)
Related search result for "uncooked"
Comments and discussion on the word "uncooked"