Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncollected
/'ʌnkə'lektid/
Jump to user comments
tính từ
  • không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại
  • không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối
  • không thu (thuế)
Related words
Related search result for "uncollected"
Comments and discussion on the word "uncollected"