Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
uncleanable
/'ʌn'kli:nəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không thể chùi sạch được, không thể rửa sạch, không thể tẩy sạch
Related search result for "uncleanable"
Comments and discussion on the word "uncleanable"