Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncle
/'ʌɳkl/
Jump to user comments
danh từ
  • chú; bác; cậu; dượng
  • bác (tiếng xưng với người có tuổi)
  • (thông tục) người có hiệu cầm đồ
IDIOMS
  • Uncle Sam
    • chú Xam (Hoa kỳ)
  • to talk like a Dutch uncle
    • (xem) Dutch
Related words
Related search result for "uncle"
Comments and discussion on the word "uncle"