Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unblest
/'ʌn'blest/
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) không được ban phúc
  • (nghĩa bóng) rủi ro, bất hạnh
Related search result for "unblest"
Comments and discussion on the word "unblest"