Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unamenable
/'ʌnə'mi:nəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng
    • unamenable to discipline
      không phục tùng kỷ luật
  • không tiện, khó dùng
    • an unamenable tool
      một dụng cụ khó dùng
Related search result for "unamenable"
Comments and discussion on the word "unamenable"