Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unallotted
/'ʌnə'lɔtid/
Jump to user comments
tính từ
  • rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được
  • chưa chia; không chia
    • unallotted shares
      cổ phần không chia
Related search result for "unallotted"
Comments and discussion on the word "unallotted"