Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unaccustomed
/'ʌnə'kʌstəmd/
Jump to user comments
tính từ
  • không thường xảy ra, bất thường, ít có
  • không quen
    • unaccustomed to do something
      không quen làm việc gì
Related search result for "unaccustomed"
Comments and discussion on the word "unaccustomed"