Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unaccompanied
/'ʌnə'kʌmpənid/
Jump to user comments
tính từ
  • không có người đi theo, không có vật kèm theo
  • (âm nhạc) không đệm
Related words
Comments and discussion on the word "unaccompanied"